Đọc nhanh: 不变化 (bất biến hoá). Ý nghĩa là: luôn luôn.
不变化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luôn luôn
invariably
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不变化
- 千变万化 , 不可端倪
- thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.
- 天气 不断 变化
- Thời tiết liên tục thay đổi.
- 物体 的 重量 变化 不 大
- Trọng lượng của vật thể không thay đổi nhiều.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 能 生存 下来 的 不是 最强 的 , 而是 最能 适应 变化 的 物种
- Nó không phải là loài mạnh nhất có thể tồn tại, mà là loài dễ thích nghi nhất với sự thay đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
化›
变›