Đọc nhanh: 拘束衣 (câu thú y). Ý nghĩa là: áo khoác thẳng.
拘束衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo khoác thẳng
straightjacket
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘束衣
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 你 不要 拘束 自己
- Bạn đừng trói buộc bản thân mình.
- 你别 那么 拘束 嘛
- Bạn đừng gò bó như vậy chứ.
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 他 说话 一点儿 也 不 拘束
- Anh ấy nói chuyện rất thoải mái, tự nhiên.
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 他 的 举止 显得 有些 拘束
- Cách cư xử của anh ấy có vẻ hơi gò bó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拘›
束›
衣›