Đọc nhanh: 敢许 (cảm hứa). Ý nghĩa là: có lẽ; có thể; chắc là.
敢许 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có lẽ; có thể; chắc là
也许;或许
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敢许
- 不敢 妄自 置喙
- không thể tự tiện xen vào.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 不许动 否则 就 开枪 了
- Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 不要 犹豫 , 勇敢 前
- Đừng do dự, dũng cảm tiến về phía trước.
- 不许 你 和 他们 厮混
- Cấm cậu chơi với chúng.
- 她 赞许 了 他 的 勇敢
- Cô ấy đã khen ngợi sự dũng cảm của anh ấy.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敢›
许›