Đọc nhanh: 不从容 (bất tòng dung). Ý nghĩa là: hấp tấp.
不从容 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hấp tấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不从容
- 不容置辩
- không thể chối cãi
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 舒徐 ( 形容 从容不迫 )
- Chậm rãi.
- 从容不迫
- thong dong không vội.
- 从容就义 ( 毫不畏缩 地为 正义 而 牺牲 )
- ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.
- 他 从容不迫 地 回答 了 问题
- Anh ấy ung dung trả lời câu hỏi.
- 不管 在 什么 场合 , 他 从没 犯过 憷
- cho dù trong bất cứ trường hợp nào, anh ấy cũng không lo sợ
- 顾虚太多 , 犹豫不决 , 就 容易 让 机会 从 手中 溜走
- Băn khoăn quá nhiều, do dự không quyết sẽ dễ để tuột lỡ cơ hội trên tay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
从›
容›