Đọc nhanh: 不亲密 (bất thân mật). Ý nghĩa là: hờ.
不亲密 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不亲密
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 亲密无间
- thân mật gắn bó.
- 亲密 的 战友
- Chiến hữu thân thiết.
- 不要 泄 机密
- Không được tiết lộ bí mật.
- 不 分 亲疏
- không phân biệt quen hay lạ.
- 他们 之间 的 关系 很 亲密
- Quan hệ giữa họ rất thân thiết.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
亲›
密›