Đọc nhanh: 下面儿 (hạ diện nhi). Ý nghĩa là: ở dưới.
下面儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ở dưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下面儿
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 树荫 下面 有 茶座 儿
- dưới bóng cây có một quán trà.
- 中午 吃 面条儿 , 可以 吗 ?
- Buổi trưa ăn mì nhé, được không?
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 大面儿 上 搞 得 很 干净 , 柜子 底下 还有 尘土
- Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
儿›
面›