Đọc nhanh: 慧性 (huệ tính). Ý nghĩa là: tuệ tính.
慧性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuệ tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慧性
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 赋性 灵慧
- thông minh bẩm sinh.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 这 孩子 聪慧 异常 悟性 极高
- Đứa trẻ này cực kỳ thông minh và có sự hiểu biết cực kỳ cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
慧›