Đọc nhanh: 痛苦呻吟 (thống khổ thân ngâm). Ý nghĩa là: rên siết.
痛苦呻吟 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rên siết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛苦呻吟
- 他 痛苦 地吟 着
- Anh ấy rên rỉ trong đau đớn.
- 他 何必如此 痛苦
- Anh ấy hà tất đau khổ như vậy.
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
- 他 的 表情 仿佛 很 痛苦
- Biểu cảm của cậu ấy dường như rất đau khổ.
- 他 感到 非常 痛苦
- Anh ấy cảm thấy rất đau khổ.
- 他 在 手术 后 非常 痛苦
- Anh ấy rất đau đơn sau khi phẫu thuật.
- 他 忍受着 身体 上 的 痛苦
- Anh ấy chịu đựng nỗi đau thể xác.
- 他 在 寻找 痛苦 的 根源
- Anh ấy đang tìm kiếm nguồn gốc của nỗi đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吟›
呻›
痛›
苦›