Đọc nhanh: 下界 (hạ giới). Ý nghĩa là: xuống trần; xuống phàm trần; giáng trần; hạ phàm, hạ giới; trần thế; trần gian, hạ phương.
下界 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. xuống trần; xuống phàm trần; giáng trần; hạ phàm
下凡
✪ 2. hạ giới; trần thế; trần gian
迷信的人称天上神仙居住的地方为上界,相对地把人间叫做下界
✪ 3. hạ phương
✪ 4. hạ thế
神话中指神仙来到人世间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下界
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 神仙 下界 帮助 人类
- Thần tiên hạ giới giúp đỡ loài người.
- 他 创下 了 新 的 世界纪录
- Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
- 一 上 一下
- cái trên cái dưới
- 每个 界 下面 有 多个 系
- Dưới mỗi giới có nhiều hệ.
- 这个 新 的 世界 形势 下 我们 应该 怎样 理解 全球 贫富悬殊 的 问题 呢
- Trong tình hình thế giới mới này, chúng ta nên hiểu thế nào về sự chênh lệch giàu nghèo trên toàn cầu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
界›