Đọc nhanh: 前部皮层下损伤 (tiền bộ bì tằng hạ tổn thương). Ý nghĩa là: tổn thương dưới vỏ trước.
前部皮层下损伤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổn thương dưới vỏ trước
anterior subcortical lesions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前部皮层下损伤
- 他 受伤 在 头部
- Anh ấy bị thương ở phần đầu.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 指挥官 下令 班回 前线 部队
- Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 轻微 刮花 的 漆面 损伤 部位 是 在 面漆 的 表层 , 可以 通过 打蜡 完全 修复
- Vết sơn bị xước nhẹ nằm trên bề mặt của lớp sơn phủ và có thể được sửa chữa hoàn toàn bằng cách tẩy lông
- 你 在 这样 弱 的 光线 下 看书 会 损伤 视力 的
- Đọc sách dưới ánh sáng yếu như vậy sẽ gây tổn thương cho thị lực của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
伤›
前›
层›
损›
皮›
部›