Đọc nhanh: 下层烘箱 (hạ tằng hồng tương). Ý nghĩa là: Qua máy nóng.
下层烘箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Qua máy nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下层烘箱
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 千 层面 还 在 烤箱 里
- Tôi đã để một món lasagna trong lò.
- 深入 下层
- thâm nhập cơ sở; đi sâu xuống hạ tầng.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 月光 透过 云层 洒下
- Ánh trăng xuyên qua tầng mây chiếu xuống.
- 那么点儿 东西 , 一个 箱子 就 装下 了
- một chút đồ đạc như thế thì một cái va ly đựng đủ rồi.
- 我 需要 清理 一下 邮箱
- Tôi cần kiểm tra và sắp xếp lại hộp thư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
层›
烘›
箱›