Đọc nhanh: 下水礼 (hạ thuỷ lễ). Ý nghĩa là: lễ ra mắt.
下水礼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lễ ra mắt
launching ceremony
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下水礼
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 新船 下水典礼
- lễ hạ thuỷ tàu (thuyền) mới.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 他 毫不犹豫 地 跳 下水
- Anh ta không do dự lao xuống nước.
- 下水道 已经 通 了
- Cống đã thông rồi.
- 他们 决定 下个月 举行 婚礼
- Họ quyết định tổ chức đám cưới vào tháng tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
水›
礼›