Đọc nhanh: 后晌 (hậu thưởng). Ý nghĩa là: chiều; buổi chiều, tối; buổi tối. Ví dụ : - 后晌饭。 cơm tối.
✪ 1. chiều; buổi chiều
下午
后晌 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tối; buổi tối
晚上
- 后晌 饭
- cơm tối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后晌
- 后晌 饭
- cơm tối.
- 黄花 后生
- trai tân
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 后 半晌
- buổi chiều
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 三后 中 有 一个 很 有名
- Trong ba vị Vua có một người rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
晌›