Đọc nhanh: 下半夜 (hạ bán dạ). Ý nghĩa là: nửa đêm về sáng; nửa đêm sau.
✪ 1. nửa đêm về sáng; nửa đêm sau
后半夜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下半夜
- 半夜三更 的 , 你 起来 干什么
- nửa đêm nửa hôm anh dậy làm gì?
- 半夜 城市 地震 了
- Nửa đêm thành phố đã xảy ra động đất.
- 今天 多半会 下雨
- Hôm nay có lẽ sẽ mưa.
- 为 人 不 做 亏心事 , 半夜 敲门 心不惊
- không làm chuyện trái với lương tâm thì chẳng có gì phải ăn năn cả; trong lòng không làm chuyện mờ ám thì ban đêm ma quỷ có gõ cửa cũng không sợ.
- 事儿 撂下 半个 月 了
- công việc quẳng đấy nửa tháng rồi.
- 半夜 我 被 噩梦 惊醒 了
- Tôi bị đánh thức bởi những cơn ác mộng vào giữa đêm.
- 半夜 的 温度 很 低
- Nhiệt độ vào nửa đêm rất thấp.
- 夜已 迫近 , 雪 继续 下
- Đêm đã gần đến, tuyết vẫn tiếp tục rơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
半›
夜›