Đọc nhanh: 下午茶 (hạ ngọ trà). Ý nghĩa là: Trà chiều.
下午茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trà chiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下午茶
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 下午 我要 跟 伙伴 开会
- Tôi có cuộc họp với bạn bè vào buổi chiều
- 我们 下午 喜欢 喝茶
- Buổi chiều chúng tôi thích uống trà.
- 我们 在 下午 四点 钟 喝茶
- Chúng tôi uống trà lúc 4 giờ chiều.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 我们 常常 在 下午 喝茶 聊天
- Chúng tôi thường uống trà trò chuyện vào buổi chiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
午›
茶›