Đọc nhanh: 网路 (võng lộ). Ý nghĩa là: mạng lưới, mạng.
网路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng lưới, mạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网路
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 一路 人
- cùng một bọn; cùng loại người.
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 铁路 纵横 , 像 蜘蛛网 一样
- đường sắt dọc ngang như mạng nhện.
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
路›