下功夫 xià gōngfū
volume volume

Từ hán việt: 【hạ công phu】

Đọc nhanh: 下功夫 (hạ công phu). Ý nghĩa là: xem 下工夫, cố sức. Ví dụ : - 他学起技术来真舍得下功夫。 anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.

Ý Nghĩa của "下功夫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

下功夫 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xem 下工夫

see 下工夫 [xià gōng fu]

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他学起 tāxuéqǐ 技术 jìshù lái zhēn 舍得 shède 下功夫 xiàgōngfū

    - anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.

✪ 2. cố sức

用力气; 使劲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下功夫

  • volume volume

    - 下功夫 xiàgōngfū 学习 xuéxí

    - Bỏ công sức để học tập.

  • volume volume

    - 下功夫 xiàgōngfū 钻研 zuānyán

    - Bỏ công sức nghiên cứu.

  • volume volume

    - xià 一番 yīfān 功夫 gōngfū

    - Tôi phải bỏ chút công sức ra.

  • volume volume

    - 学好 xuéhǎo 汉语 hànyǔ yào xià 很多 hěnduō 功夫 gōngfū

    - Học tiếng Trung cần bỏ ra rất nhiều công sức.

  • volume volume

    - gāi zài 学习 xuéxí 上下 shàngxià diǎn 功夫 gōngfū

    - Bạn nên bỏ công sức trong học tập.

  • volume volume

    - 他学起 tāxuéqǐ 技术 jìshù lái zhēn 舍得 shède 下功夫 xiàgōngfū

    - anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.

  • volume volume

    - 学好 xuéhǎo 一门 yīmén 外语 wàiyǔ yào xià 很多 hěnduō 功夫 gōngfū

    - Học tốt ngoại ngữ đòi hỏi rất nhiều nỗ lực.

  • volume volume

    - duì 绘画 huìhuà xià le 不少 bùshǎo 功夫 gōngfū

    - Anh ấy đã bỏ rất nhiều công sức vào hội họa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MKS (一大尸)
    • Bảng mã:U+529F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao