Đọc nhanh: 下一个 (hạ nhất cá). Ý nghĩa là: người tiếp theo. Ví dụ : - 看看下一个 Hãy thử cái tiếp theo.
下一个 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người tiếp theo
the next one
- 看看 下 一个
- Hãy thử cái tiếp theo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下一个
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 下 一个 班次 什么 时候 开始 ?
- Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
- 他家 只 剩下 他 一个 光杆儿
- nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.
- 你 也许 就是 下 一个 毕加索
- Bạn có thể là Picasso tiếp theo.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 下星期 我 有 一个 重要 的 会议
- Tuần sau tôi có một cuộc họp quan trọng.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
下›
个›