Đọc nhanh: 下一页 (hạ nhất hiệt). Ý nghĩa là: Trang tiếp theo.
下一页 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang tiếp theo
next page
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下一页
- 一下 车 就 被 淡淡的 清香 包围
- Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 你 能 刷新 一下 页面 吗 ?
- Bạn có thể làm mới web không?
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 一 上 一下
- cái trên cái dưới
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
- 我 希望 以下 几页 图表 能 一目了然
- Tôi hy vọng các biểu đồ trên các trang sau có thể vừa xem hiểu ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
下›
页›