Đọc nhanh: 上颚正门齿 (thượng ngạc chính môn xỉ). Ý nghĩa là: răng cửa trung tâm hàm trên.
上颚正门齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng cửa trung tâm hàm trên
maxillary central incisor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上颚正门齿
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 他 上门 推销 健康 保险 , 为 家庭 提供 了 更 多 保障
- Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 上颚
- hàm trên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
正›
门›
颚›
齿›