Đọc nhanh: 上载 (thượng tải). Ý nghĩa là: Tải lên (trên mạng) (upload), Upload.
上载 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tải lên (trên mạng) (upload)
✪ 2. Upload
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上载
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 报纸 上 刊载 了 许多 有关 技术革新 的 文章
- báo chí đã đăng nhiều bài về đổi mới kỹ thuật.
- 开业庆典 上 , 大家 载歌载舞
- Tại buổi khai trương, mọi người hát hò nhảy múa.
- 路上 载满了 落叶
- Trên đường đầy ắp lá rụng.
- 在外 漂泊 数载 的 游子 , 终于 踏上 了 归程
- kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 节日 的 舞台 上 演员 们 全都 披红挂绿 、 载歌载舞
- Các tiết mục trên sân khấu i, các diễn viên đều mặc trang phục xanh đỏ, múa hát.
- 这个 游戏 是从 网上 下载 的
- Game này tải từ trên mạng đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
载›