Đọc nhanh: 水上运载工具 (thuỷ thượng vận tải công cụ). Ý nghĩa là: Phương tiện giao thông đường thuỷ.
水上运载工具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương tiện giao thông đường thuỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水上运载工具
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 水上 体育 活动 驾舟 、 游泳 或 其它 与 水 有关 的 运动 的 技术
- Kỹ thuật tham gia các hoạt động thể thao trên nước như chèo thuyền, bơi lội hoặc các môn thể thao liên quan đến nước khác.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
- 工人 把 材料 运上去
- Công nhân vận chuyển vật liệu lên.
- 平台 上放 了 很多 工具
- Trên giàn giáo đặt rất nhiều dụng cụ.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
具›
工›
水›
载›
运›