Đọc nhanh: 上虞市 (thượng ngu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Thượng Ngư ở Thiệu Hưng 紹興 | 绍兴 , Chiết Giang.
✪ 1. Thành phố cấp quận Thượng Ngư ở Thiệu Hưng 紹興 | 绍兴 , Chiết Giang
Shangyu county level city in Shaoxing 紹興|绍兴 [Shào xīng], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上虞市
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 他们 在 市场 上 售货
- Họ bán hàng ở chợ.
- 他 从 市场 上 买 了 一些 李子
- Anh ấy đã mua một ít mận từ chợ.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 他们 在 市场 上 角力 多年
- Họ đã cạnh tranh trên thị trường nhiều năm.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 他 觉得 和 她 似曾相识 , 于 某个 古老 城市 的 街上
- Anh ấy cảm giác cô ấy rất quen thuộc, như đã từng gặp ở một con phố cổ nào đó.
- 他们 在 市场 上卖 野味
- Họ bán thịt thú rừng ở chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
市›
虞›