Đọc nhanh: 上海医科大学 (thượng hải y khoa đại học). Ý nghĩa là: Đại học Y Thượng Hải.
✪ 1. Đại học Y Thượng Hải
Shanghai Medical University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海医科大学
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 今年 我 上 大学 二年级
- Năm nay tôi học năm 2 đại học.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 我 的 学校 是 医科大学
- Trường của tôi là đại học y.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
医›
大›
学›
海›
科›