Đọc nhanh: 感染者 (cảm nhiễm giả). Ý nghĩa là: người bị nhiễm.
感染者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người bị nhiễm
infected person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感染者
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 她 感染 了 恙虫 病
- Cô ấy bị nhiễm bệnh sốt phát ban.
- 感化 失足者
- cảm hoá những kẻ lỡ bước sa chân.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他 被 传染 了 流感
- Anh ấy bị lây nhiễm cúm.
- 他 不 小心 感染 了 流感
- Anh ấy vô tình mắc bệnh cúm.
- 她 的 快乐 感染 了 我们
- Niềm vui của cô ấy lan tỏa đến chúng tôi.
- 亲爱 的 读者 , 感谢您 的 支持
- Các bạn đọc thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
染›
者›