Đọc nhanh: 上党梆子 (thượng đảng bang tử). Ý nghĩa là: Sênh Thượng Đảng (kịch hát dân gian ở Thượng Đảng thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
上党梆子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sênh Thượng Đảng (kịch hát dân gian ở Thượng Đảng thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)
山西地方戏曲剧种之一,流行于该省东南部 (古上党郡) 地区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上党梆子
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 一个 壶 放在 桌子 上
- Một cái ấm đặt trên bàn.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 不 就 在 床边 桌子 上 的
- Không, nó ở trên bàn cạnh giường.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 不要 把 筷子 放在 碗 上
- Đừng đặt đũa lên trên bát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
党›
子›
梆›