Đọc nhanh: 三龙爪 (tam long trảo). Ý nghĩa là: vả.
三龙爪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三龙爪
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 一年 三造 皆 丰收
- một năm ba vụ đều được mùa.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
爪›
龙›