Đọc nhanh: 三项式 (tam hạng thức). Ý nghĩa là: tam thức (toán học.).
三项式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tam thức (toán học.)
trinomial (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三项式
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 我 在 为 二月份 的 铁人三项 做 准备
- Tôi đang cố gắng thực hiện ba môn phối hợp này vào tháng Hai.
- 这种 样式 的 产品 比比皆是 , 你 不必 急于 买下 , 货比三家 不 吃亏 呢 !
- Sản phẩm loại này đâu chả có, không cần mua vội, mua hàng phải tham khảo giá mới tránh lỗ chứ.
- 这个 项目 已经 持续 了 三年
- Dự án này đã kéo dài ba năm.
- 这个 是 一个 单项式
- Đây là một đơn thức.
- 这项 研究 是 一种 促进 创新 的 方式
- Nghiên cứu này là một cách thúc đẩy đổi mới.
- 四合院 是 汉族 民居 形式 的 典型 , 其 历史 已有 三千多年
- Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.
- 该 项目 预定 在 三周 内 完成
- Dự án này dự định hoàn thành trong ba tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
式›
项›