上下文 shàngxiàwén
volume volume

Từ hán việt: 【thượng hạ văn】

Đọc nhanh: 上下文 (thượng hạ văn). Ý nghĩa là: (văn bản) ngữ cảnh. Ví dụ : - 这首歌没有上下文 Bài hát này không có ngữ cảnh!

Ý Nghĩa của "上下文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

上下文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (văn bản) ngữ cảnh

(textual) context

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 首歌 shǒugē 没有 méiyǒu 上下文 shàngxiàwén

    - Bài hát này không có ngữ cảnh!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上下文

  • volume volume

    - 一个 yígè 倒栽葱 dǎozāicōng cóng 马鞍 mǎān shàng 跌下来 diēxiàlai

    - người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.

  • volume volume

    - shàng yǒu 老板 lǎobǎn xià yǒu 员工 yuángōng

    - Trên có sếp, dưới có nhân viên.

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 贯通 guàntōng

    - trên dưới thông suốt

  • volume volume

    - 本文 běnwén chú 引言 yǐnyán 部分 bùfèn wài gòng 分为 fēnwéi 上下 shàngxià 两编 liǎngbiān

    - Bài viết này được chia thành hai phần ngoại trừ phần giới thiệu.

  • volume volume

    - zhè 首歌 shǒugē 没有 méiyǒu 上下文 shàngxiàwén

    - Bài hát này không có ngữ cảnh!

  • volume volume

    - 人们 rénmen 经常 jīngcháng dào 网上 wǎngshàng 下载 xiàzǎi 文件 wénjiàn

    - Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.

  • volume volume

    - 晚上 wǎnshang 爸爸 bàba zài 灯下 dēngxià 整理 zhěnglǐ 文稿 wéngǎo

    - Buổi tối bố sắp xếp chỉnh sửa các bản thảo dưới ánh đèn.

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰期 gāofēngqī 交通 jiāotōng 非常 fēicháng 拥挤 yōngjǐ

    - Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao