三足乌 sān zú wū
volume volume

Từ hán việt: 【tam tú ô】

Đọc nhanh: 三足乌 (tam tú ô). Ý nghĩa là: Tiếng Hàn: samjog'o, Quạ vàng ba chân sống dưới ánh nắng mặt trời (trong thần thoại Đông Bắc Á và Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "三足乌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三足乌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng Hàn: samjog'o

Korean: samjog'o

✪ 2. Quạ vàng ba chân sống dưới ánh nắng mặt trời (trong thần thoại Đông Bắc Á và Trung Quốc)

three-legged Golden Crow that lives in the sun (in northeast Asian and Chinese mythology)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三足乌

  • volume volume

    - 古时 gǔshí de wèi shǔ 形成 xíngchéng le 三足鼎立 sānzúdǐnglì de 局面 júmiàn

    - Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.

  • volume volume

    - 不足 bùzú 三千 sānqiān rén

    - không đầy 3000 người

  • volume volume

    - 三国 sānguó 形成 xíngchéng 鼎足之势 dǐngzúzhīshì

    - Ba nước hình thành thế chân vạc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 三个 sāngè 团队 tuánduì 鼎足而立 dǐngzúérlì

    - Ba đội ngũ của họ đứng như chân vạc.

  • volume volume

    - 底气不足 dǐqìbùzú dào 第三层 dìsāncéng jiù 气喘 qìchuǎn le

    - lượng không khí thở không đủ, mới leo lên tầng thứ ba đã thở dốc rồi.

  • volume volume

    - 这根 zhègēn 竹竿 zhúgān 足有 zúyǒu 三四米 sānsìmǐ zhǎng

    - Cây sào tre này phải dài tới ba bốn mét.

  • volume volume

    - 一个三十多岁 yígèsānshíduōsuì de 农民 nóngmín 重走 zhòngzǒu 青春 qīngchūn 勇闯 yǒngchuǎng 足坛 zútán

    - Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.

  • volume volume

    - 越南 yuènán 立足 lìzú 成为 chéngwéi 世界 shìjiè 第三 dìsān 稻米 dàomǐ 出口国 chūkǒuguó

    - Việt Nam đã trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ ba thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:ノフフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PVSM (心女尸一)
    • Bảng mã:U+4E4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao