Đọc nhanh: 三里河 (tam lí hà). Ý nghĩa là: Sanlihe (tên đường ở Bắc Kinh).
✪ 1. Sanlihe (tên đường ở Bắc Kinh)
Sanlihe (Beijing street name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三里河
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 他们 骑车 骑 了 三十公里 地
- Họ đã đi xe đạp ba mươi cây số.
- 这里 的 河水 只有 三尺 深
- Nước sông ở đây chỉ sâu ba thước.
- 他 喜欢 在 河里 游泳
- Anh ấy thích bơi lội trên sông.
- 你 去 打听一下 这里 河水 的 深浅 , 能 不能 蹚 水 过去
- anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 三只 猫 在 院子 里 玩
- Ba con mèo đang chơi trong sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
河›
里›