Đọc nhanh: 三部曲 (tam bộ khúc). Ý nghĩa là: bộ ba tác phẩm. Ví dụ : - 我要请假不上班在家看原作三部曲 Tôi đang nghỉ việc để xem bộ ba phim gốc
三部曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ ba tác phẩm
trilogy
- 我要 请假 不 上班 在家 看 原作 三部曲
- Tôi đang nghỉ việc để xem bộ ba phim gốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三部曲
- 我要 请假 不 上班 在家 看 原作 三部曲
- Tôi đang nghỉ việc để xem bộ ba phim gốc
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 第三天 拂曉前 , 部队 开拔 了
- trước rạng sáng ngày thứ ba, bộ đội đã xuất phát rồi.
- 这部 戏共 三幕 构成
- Vở kịch này gồm ba màn.
- 三部 小说
- Ba bộ tiểu thuyết.
- 他 用 三年 时间 完成 了 一部 长篇
- Anh ấy phải mất ba năm để hoàn thành cuốn tiểu thuyết.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 这 三部 电梯 都 坏 了
- Ba thang máy này đều bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
曲›
部›