Đọc nhanh: 三联单 (tam liên đơn). Ý nghĩa là: hoá đơn ba bản (một bản do đơn vị sở tại giữ lại để kiểm tra, hai bản đưa cho cơ quan hữu quan). Ví dụ : - 在三联单的骑缝上盖印。 đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.
三联单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoá đơn ba bản (một bản do đơn vị sở tại giữ lại để kiểm tra, hai bản đưa cho cơ quan hữu quan)
一式三份合印一页的空白单据,在骑缝处编号盖章三联单填写后其中一联由本单位存查,其余两联分送有关方面
- 在 三联单 的 骑缝 上 盖印
- đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三联单
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 这个 煤矿 由 三个 县 联营
- nhà máy than này do ba huyện liên doanh lại làm.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 在 三联单 的 骑缝 上 盖印
- đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.
- 房子 里 有 三个 单元
- Trong nhà có ba đơn nguyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
单›
联›