Đọc nhanh: 三轮车 (tam luân xa). Ý nghĩa là: xe ba bánh; xe xích lô; xe ba gác; xích lô. Ví dụ : - 一辆三轮车。 một chiếc xe ba bánh.
三轮车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe ba bánh; xe xích lô; xe ba gác; xích lô
安装三个轮的脚踏车,装置车厢或平板,用来载人或装货
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三轮车
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 地上 有 车轮 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 及至 中午 轮船 才 开进 长江三峡
- mãi đến giữa trưa thuyền mới đi vào vùng Tam Hiệp, Trường Giang.
- 他们 骑车 骑 了 三十公里 地
- Họ đã đi xe đạp ba mươi cây số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
车›
轮›