Đọc nhanh: 三六九等 (tam lục cửu đẳng). Ý nghĩa là: ba bảy loại; nhiều loại; đủ loại (nhiều đẳng cấp, khác biệt lắm).
三六九等 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba bảy loại; nhiều loại; đủ loại (nhiều đẳng cấp, khác biệt lắm)
许多等级,种种差别
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三六九等
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 六 等于 十八 除以 三
- Sáu bằng mười tám chia cho ba.
- 九比 三 等于 三
- 9 chia 3 bằng 3.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 九 除以 三 等于 三
- Chín chia ba bằng ba.
- 你 把 朋友 分为 三六九等
- Bạn chia bạn bè của bạn thành tốp ba, sáu hoặc chín.
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
九›
六›
等›