同步发电机 tóngbù fādiàn jī
volume volume

Từ hán việt: 【đồng bộ phát điện cơ】

Đọc nhanh: 同步发电机 (đồng bộ phát điện cơ). Ý nghĩa là: Máy phát điện đồng bộ.

Ý Nghĩa của "同步发电机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

同步发电机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Máy phát điện đồng bộ

同步发电机,即转子转速与定子旋转磁场的转速相同的交流发电机。按结构可分为旋转电枢和旋转磁场两种。当它的磁极对数为p、转子转速为n时,输出电流频率f=np/60(赫兹)。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同步发电机

  • volume volume

    - 发电机组 fādiànjīzǔ 安装 ānzhuāng 到位 dàowèi

    - tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.

  • volume volume

    - 发电机 fādiànjī 已经 yǐjīng 装配 zhuāngpèi hǎo le

    - máy phát điện đã lắp đặt xong rồi.

  • volume volume

    - ( 同步 tóngbù 电动机 diàndòngjī de 速度 sùdù 偏差 piānchā 同步电机 tóngbùdiànjī 运行 yùnxíng 速度 sùdù de 周期性 zhōuqīxìng 变化 biànhuà

    - Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.

  • volume volume

    - 风能 fēngnéng 驱动 qūdòng zhe 发电机 fādiànjī

    - Năng lượng gió vận hành máy phát điện.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 发电机 fādiànjī yòng 柴油 cháiyóu 驱动 qūdòng

    - Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.

  • volume volume

    - 机械 jīxiè 重复 chóngfù 同样 tóngyàng 步骤 bùzhòu

    - Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.

  • volume volume

    - zhe yào 出发 chūfā 机场 jīchǎng

    - Anh ấy đang vội đi ra sân bay.

  • volume volume

    - 发电机 fādiànjī 运转 yùnzhuàn 正常 zhèngcháng

    - máy phát điện chạy bình thường

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao