Đọc nhanh: 三色猫 (tam sắc miêu). Ý nghĩa là: mèo tam thể.
三色猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mèo tam thể
calico cat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三色猫
- 这 只 猫 是 黑色 的
- Con mèo này màu đen.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 把 这 三种 批注 用 不同 颜色 的 笔 过录 到 一个 本子 上
- dùng bút màu khác nhau chép lại ba loại chú thích này sang một quyển khác.
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 这幅 画 由 三种 颜色 构成
- Bức tranh này do 3 màu sắc tạo nên.
- 第三季度 有点 起色
- Quý 3 đã được cải thiện.
- 三只 猫 在 院子 里 玩
- Ba con mèo đang chơi trong sân.
- 我 曾 与 一个 极为 出色 的 人 共事 , 他 在 一年 之内 被 三个 客户 解雇
- Tôi đã làm việc với một người rất giỏi đã bị ba khách hàng sa thải trong vòng một năm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
猫›
色›