Đọc nhanh: 三江侗族自治县 (tam giang đồng tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Sanjiang Đông ở Liễu Châu 柳州 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận tự trị Sanjiang Đông ở Liễu Châu 柳州 , Quảng Tây
Sanjiang Dong autonomous county in Liuzhou 柳州 [Liu3 zhōu], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三江侗族自治县
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他 咬了一口 三明治
- Anh ta cắn một miếng sandwich.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
侗›
县›
族›
江›
治›
自›