Đọc nhanh: 通道侗族自治县 (thông đạo đồng tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Đồng Đảo ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận tự trị Đồng Đảo ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam
Tongdao Dong Autonomous County in Huaihua 懷化|怀化 [Huái huà], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通道侗族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他 在 通道 上 骑 自行车
- Anh ấy đi xe đạp trên đường lớn.
- 这里 自来 就是 交通要道
- nơi đây vốn là con đường giao thông quan trọng.
- 下水道 已经 通 了
- Cống đã thông rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侗›
县›
族›
治›
自›
通›
道›