三次幂 sāncì mì
volume volume

Từ hán việt: 【tam thứ mạc】

Đọc nhanh: 三次幂 (tam thứ mạc). Ý nghĩa là: khối lập phương (lũy thừa thứ ba, toán học.).

Ý Nghĩa của "三次幂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三次幂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khối lập phương (lũy thừa thứ ba, toán học.)

cube (third power, math.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三次幂

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 三次 sāncì

    - Ba lần trong một tuần.

  • volume volume

    - 三番五次 sānfānwǔcì

    - năm lần bảy lượt.

  • volume volume

    - 怀过 huáiguò 三次 sāncì yùn

    - Cô ấy đã từng mang thai ba lần.

  • volume volume

    - zài 讲话 jiǎnghuà 过程 guòchéng 中曾 zhōngcéng 停下 tíngxià 三次 sāncì 等待 děngdài 掌声 zhǎngshēng 落下 làxià

    - Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.

  • volume volume

    - 接连 jiēlián shuō le 三次 sāncì

    - Anh ấy nói liên tiếp ba lần.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • volume volume

    - liǎng guó 排球队 páiqiúduì 五次 wǔcì 对阵 duìzhèn 主队 zhǔduì 三胜二负 sānshèngèrfù

    - đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.

  • volume volume

    - 三番五次 sānfānwǔcì lái zhǎo

    - Anh ấy nhiều lần đến tìm bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+10 nét), cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạc , Mịch
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BAKB (月日大月)
    • Bảng mã:U+5E42
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao