Đọc nhanh: 三次幂 (tam thứ mạc). Ý nghĩa là: khối lập phương (lũy thừa thứ ba, toán học.).
三次幂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối lập phương (lũy thừa thứ ba, toán học.)
cube (third power, math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三次幂
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 三番五次
- năm lần bảy lượt.
- 她 怀过 三次 孕
- Cô ấy đã từng mang thai ba lần.
- 他 在 讲话 过程 中曾 停下 三次 等待 掌声 落下
- Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.
- 他 接连 说 了 三次
- Anh ấy nói liên tiếp ba lần.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
- 他 三番五次 来 找 你
- Anh ấy nhiều lần đến tìm bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
幂›
次›