Đọc nhanh: 降幂 (giáng mạc). Ý nghĩa là: số mũ thấp dần (của một chữ trong đa thức).
降幂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số mũ thấp dần (của một chữ trong đa thức)
多项式各项的先后按照某一个字母的指数逐渐减少的顺序排列,叫做这一字母的降幂,如a3- 2a2b+ab3 为a的降幂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降幂
- 他 宁愿 战死 也 不 投降
- Anh ta thà chết còn hơn đầu hàng.
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 从 部长 降级 为 课长
- Bị giáng từ bộ trường xuống làm trưởng phòng.
- 他 无奈 之下 投降 了
- Anh ấy đầu hàng trong sự bất lực.
- 他们 被迫 投降 敌人
- Họ bị buộc phải đầu hàng kẻ thù.
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
- 飞机 降落 在 跑道 上
- Máy bay đáp xuống đường băng.
- 他们 计划 下个月 降价
- Họ dự kiến sẽ giảm giá vào tháng tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幂›
降›