三法司 sān fǎsī
volume volume

Từ hán việt: 【tam pháp ti】

Đọc nhanh: 三法司 (tam pháp ti). Ý nghĩa là: ba bộ trưởng tư pháp (ở Trung Quốc đế quốc).

Ý Nghĩa của "三法司" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三法司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ba bộ trưởng tư pháp (ở Trung Quốc đế quốc)

the three judicial chief ministries (in imperial China)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三法司

  • volume volume

    - 三合板 sānhébǎn 开胶 kāijiāo jiù 没法用 méifǎyòng le

    - gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 利润 lìrùn 增加 zēngjiā le 三倍 sānbèi

    - Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp bốn lần.

  • volume volume

    - 主权 zhǔquán 统治权 tǒngzhìquán 王子 wángzǐ huò 王侯 wánghóu de 地位 dìwèi 权力 quánlì huò 司法权 sīfǎquán 主权 zhǔquán

    - Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.

  • volume volume

    - 三种 sānzhǒng 办法 bànfǎ 各有 gèyǒu 优点 yōudiǎn 缺点 quēdiǎn

    - Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.

  • volume volume

    - 张三 zhāngsān 李四 lǐsì 同谋 tóngmóu 盗窃 dàoqiè 公司 gōngsī 财物 cáiwù

    - Trương Tam và Lý Tứ âm mưu ăn cắp tài sản công ty.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 持续增长 chíxùzēngzhǎng le 三年 sānnián

    - Công ty đã liên tục tăng trưởng trong ba năm.

  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn 无法 wúfǎ 动摇 dòngyáo 公司 gōngsī de 品牌价值 pǐnpáijiàzhí

    - Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 征求 zhēngqiú le 顾客 gùkè de 看法 kànfǎ

    - Công ty đã trưng cầu ý kiến của khách hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao