Đọc nhanh: 三条腿 (tam điều thối). Ý nghĩa là: ba chân.
三条腿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三条腿
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 三条 鱼
- ba con cá
- 他 摔断了 一条 腿
- Anh ấy đã gãy một cái chân.
- 他 的 两条腿 僵硬 了
- hai chân cứng đờ.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 根据 第三条 第一款 规定
- Theo quy định khoản một điều ba.
- 今天 早上 我 吃 了 三碗 面条
- Sáng hôm nay tôi ăn ba bát mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
条›
腿›