Đọc nhanh: 高空广告牌 (cao không quảng cáo bài). Ý nghĩa là: Biển quảng cáo trên cao.
高空广告牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biển quảng cáo trên cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高空广告牌
- 她 撤除 广告牌
- Cô ấy gỡ bỏ biển quảng cáo.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 令 我 吃惊 的 是 , 这些 人 不顾后果 , 到处 乱 贴 小 广告
- Điều làm tôi ngạc nhiên là những người này dán quảng cáo khắp nơi mà không quan tâm đến hậu quả.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 广告 挤占 了 大量 的 屏幕 空间
- Quảng cáo chiếm dụng rất nhiều không gian màn hình.
- 公司 运用 广告 吸引 顾客
- Công ty sử dụng quảng cáo để thu hút khách hàng.
- 他们 努力 广告 自己 的 品牌
- Họ nỗ lực để quảng cáo thương hiệu của mình.
- 平面 设计师 负责 创作 广告 、 海报 和 品牌 标识 等 视觉 设计
- Thiết kế đồ họa chịu trách nhiệm sáng tạo các thiết kế hình ảnh cho quảng cáo, áp phích và logo thương hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
广›
牌›
空›
高›