Đọc nhanh: 三归依 (tam quy y). Ý nghĩa là: xem thêm 三寶 | 三宝, Ba Trụ cột của Đức tin (Phật, pháp, tăng đoàn).
三归依 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem thêm 三寶 | 三宝
see also 三寶|三宝 [sān bǎo]
✪ 2. Ba Trụ cột của Đức tin (Phật, pháp, tăng đoàn)
the Three Pillars of Faith (Buddha, dharma, sangha)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三归依
- 归依 佛门
- Quy y cửa phật.
- 把 三笔 账 归并 起来 , 一共 是 五千 五百元
- ba món nợ gộp lại là 450 đồng.
- 无所依归
- không nơi nương tựa
- 无 所 归依
- không nơi nương tựa.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 以 民族 的 利益 为 依归
- lấy lợi ích của dân tộc làm điểm xuất phát và đích đến.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 这 三个 团 全归 你 节制
- ba trung đoàn này đều do anh ấy chỉ huy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
依›
归›