Đọc nhanh: 三度 (tam độ). Ý nghĩa là: thứ ba (khoảng âm nhạc).
三度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ ba (khoảng âm nhạc)
third (musical interval)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三度
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 这个 岛 的 纬度 是 北纬 三十度
- Vĩ độ của hòn đảo này là 30 độ Bắc.
- 他们 携手 度过 三十年 的 岁月
- Họ đã tay trong tay trải qua thời gian 30 năm.
- 它 的 长度 是 三 丝米
- Chiều dài của nó là ba decimillimetre.
- 他量 了 三 毫米 的 长度
- Anh ấy đo chiều dài là ba milimet.
- 第三季度 有点 起色
- Quý 3 đã được cải thiện.
- 木板 的 宽度 是 三分
- Chiều rộng của tấm gỗ là ba phân.
- 就 我 所知 她 做 什么 事 都 三分钟 热度
- Tôi chưa bao giờ biết cô ấy sẽ gắn bó với bất cứ thứ gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
度›