Đọc nhanh: 大三度 (đại tam độ). Ý nghĩa là: chính thứ ba (khoảng âm nhạc).
大三度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính thứ ba (khoảng âm nhạc)
major third (musical interval)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大三度
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
大›
度›