Đọc nhanh: 三河 (tam hà). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Sanhe ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc, Ba con sông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Sanhe ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc
Sanhe county level city in Langfang 廊坊 [Lángfáng], Hebei
✪ 2. Ba con sông
Three rivers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三河
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 长江 是 世界 第三 长 河流
- Trường Giang là con sông dài thứ ba thế giới.
- 这里 的 河水 只有 三尺 深
- Nước sông ở đây chỉ sâu ba thước.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 淮河 水流 经三省 交界
- Nước sông Hoài chảy qua ranh giới ba tỉnh.
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
河›