Đọc nhanh: 小三度 (tiểu tam độ). Ý nghĩa là: thứ ba thứ ba (khoảng âm nhạc).
小三度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ ba thứ ba (khoảng âm nhạc)
minor third (musical interval)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小三度
- 他 被 人 称为 小 三
- Anh ấy bị gọi là người thứ ba.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 他 竟 抛妻别子 跟着 小三走 了
- Anh ta thực sự đã bỏ vợ con và đi theo tiểu tam.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 他量 了 三 毫米 的 长度
- Anh ấy đo chiều dài là ba milimet.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 他们 谈判 了 三个 小时
- Họ đã đàm phán ba tiếng đồng hồ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
⺌›
⺍›
小›
度›