Đọc nhanh: 三棱草 (tam lăng thảo). Ý nghĩa là: thảo mộc cói (Cyperus rotundus).
三棱草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảo mộc cói (Cyperus rotundus)
sedge herb (Cyperus rotundus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三棱草
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 三棱镜
- lăng kính.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 一共 三个 苹果 , 弟弟 吃 了 俩 , 给 哥哥 留 了 一个
- Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.
- 马 吃 了 三个 草 把
- Con ngựa ăn hết 3 bó cỏ.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
棱›
草›